Giá
4.750.000đ
Ứng dụng
- Thích hợp để kết nối Điểm - Điểm vô tuyến với băng thông cao giữa các mạng LAN hoặc mạng LAN với Camera IP đầu xa.
- Thích hợp dùng làm trạm phụ của dịch vụ Internet không dây (WISP) với băng thông cao tại các khu phố, khu công nghiệp, khu hải đảo, rừng núi.
Đặc tả
- Chuyên dụng: Ngoài trời.
- Chuẩn: 802.11a/ n/ airMAX ac (450 Mbps).
- Băng tần: 5.4GHz.
- Chế độ: AP, Station.
- Công suất phát: Rất mạnh.
- Độ nhạy thu: -74dBm.
- Anten: Disk/ 22dBi/ MIMO 3x3/ Phân cực dọc và ngang.
- Bảo mật: WEP, WPA, WPA2.
- Cự ly kết nối: 15Km.
- Phụ kiện: Nguồn PoE 24V/ 0.5A.
Dimensions | 420 x 420 x 230 mm (16.54 x 16.54 x 9.06") |
Weight | 2.22 kg (4.89 lbs) |
Power Method | Passive PoE (Pairs 4, 5+; 7, 8 Return) |
Power Supply | 24V, 0.5A Gigabit PoE Adapter (Included) |
Maximum Power Consumption | 8.5W |
Certifications | CE, FCC, IC |
Mounting | Pole-Mounting Kit (Included) |
Operating Temperature | -40 to 70° C (-40 to 158° F) |
Operating Humidity | 5 to 95% Noncondensin |
Leds | Power, Ethernet, (4) Signal Strength |
Memory | 64 MB |
RoHS Compliance | Yes |
Gain | 25 dBi |
Enclosure Characteristics | Antenna Feed: Outdoor UV Stabilized Plastic Dish Reflector: Powder-Coated SPCC |
ESD/EMP Protection | Air: ± 24 kV, Contact: ± 24 kV |
Supported Voltage Range | 20 to 26VDC |
Networking Interfaces | (1) 10/100/1000 Ethernet Port |
Processor Specs | MIPS 74Kc |
Wind Loading | 380 N @ 200 km/h (85.4 lbf @ 125 mph) |
Wind Survivability | 200 km/h (125 mph) |
Salt Fog Test | IEC 68-2-11 (ASTM B117), Equivalent: MIL-STD-810 G Method 509.5 |
Vibration Test | IEC 68-2-6 |
Temperature Shock Test | IEC 68-2-14 |
UV Test | IEC 68-2-5 at 40° C (104° F), Equivalent: ETS 300 019-1-4 |
Wind-Driven Rain Test | ETS 300 019-1-4, Equivalent: MIL-STD-810 G Method 506.5 |
Channel Sizes | PtP Mode: 10/20/30/40/50/60/80 MHz PtMP Mode: 10/20/30/40 MHz |